|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoáng qua
![](img/dict/D0A549BC.png) | qui passe rapidement; furtif. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ý nghÄ© thoáng qua trong đầu óc | | idée qui passe rapidement dans sa tête; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nụ cÆ°á»i thoáng qua | | un sourire furtif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bóng thoáng qua | | ombre furtive. |
|
|
|
|